EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cast-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cast-house
cast-house
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xưởng đúc
← Xem thêm từ cast
Xem thêm từ cast iron →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
cast
ho
house
ou
se
st
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…