ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Cash crops

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Cash crops


Cash crops

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Nông sản thương mại; Hoa màu hàng hoá/ hoa màu thương mại.
+ Cụm thuật ngữ này để chỉ các loại hoa màu được nông dân trồng để bán trên thị trường chứ không phải để tiêu dùng trực tiếp CHO CÁC MỤC ĐÍCH TỰ CUNG TỰ CẤP.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…