EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cash crop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cash crop
cash crop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây trồng để thu hoa lợi
← Xem thêm từ cash-book
Xem thêm từ Cash crops →
Từ vựng liên quan
as
ash
c
Cash
cash
crop
op
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…