EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
case-hardened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
case-hardened
case-hardened
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lão luyện, từng trải
← Xem thêm từ case-harden
Xem thêm từ case history →
Từ vựng liên quan
as
c
case
den
dene
en
ha
hard
harden
hardened
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…