EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
case-harden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
case-harden
case-harden /'keis,hɑ:dn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon
(nghĩa bóng) làm cho chai ra
← Xem thêm từ case grammar
Xem thêm từ case-hardened →
Từ vựng liên quan
as
c
case
den
en
ha
hard
harden
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…