EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
case-goods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
case-goods
case-goods
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hàng đóng hộp (rượu, bia)
← Xem thêm từ CASE (computer aided software engineering)
Xem thêm từ case grammar →
Từ vựng liên quan
as
c
case
go
goo
good
Goods
goods
od
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…