EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
case change
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
case change
case change
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đổi thường hoa
← Xem thêm từ case-book
Xem thêm từ CASE (computer aided software engineering) →
Từ vựng liên quan
an
as
c
case
ch
cha
change
ha
han
hang
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…