EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carwashes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carwashes
carwash
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực để rửa xe
← Xem thêm từ carwash
Xem thêm từ caryatid →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashes
c
car
carwash
he
sh
she
shes
was
wash
washes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…