ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartons


carton /'kɑ:tən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hộp bìa cứng (đựng hàng)
a carton of cigarettes → một tút thuốc lá
  bìa cứng (để làm hộp)
  vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)

Các câu ví dụ:

1. 46 cartons of liquor of unrecognized brands, 10 barrels of snakes and squid were found on the fishermen’s boat.

Nghĩa của câu:

46 thùng rượu không rõ nhãn hiệu, 10 thùng rắn và mực được tìm thấy trên thuyền của ngư dân.


Xem tất cả câu ví dụ về carton /'kɑ:tən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…