EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carton
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carton
carton /'kɑ:tən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp bìa cứng (đựng hàng)
a carton of cigarettes
→ một tút thuốc lá
bìa cứng (để làm hộp)
vòng trắng giữa bia (bia tập bắn)
← Xem thêm từ cartomancy
Xem thêm từ cartons →
Từ vựng liên quan
art
c
car
cart
on
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…