EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cartomancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cartomancy
cartomancy /'kɑ:toumænsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
pháp bói bài
← Xem thêm từ cartomancies
Xem thêm từ carton →
Từ vựng liên quan
an
art
c
car
cart
ma
man
om
to
tom
toman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…