ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartoon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartoon


cartoon /kɑ:'tu:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tranh đả kích, tranh biếm hoạ ((thường) về chính trị)
  trang tranh đả kích; trang tranh vui
  (hội họa) bản hình mẫu

động từ


  vẽ tranh đả kích, vẽ tranh biếm hoạ

Các câu ví dụ:

1. In 2018 he decided to quit his work as a cartoon movie director in HCMC to take up taxidermy full time.


Xem tất cả câu ví dụ về cartoon /kɑ:'tu:n/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…