EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cartesian chart
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cartesian chart
cartesian chart
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) biểu đồ Đêcáctơ (Descartes)
← Xem thêm từ cartesian
Xem thêm từ cartesian coordinate system →
Từ vựng liên quan
an
art
artesian
c
car
cart
cartesian
ch
cha
char
chart
ha
hart
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…