ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cartesian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cartesian


cartesian /kɑ:'ti:zjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuyết Đê các tơ

danh từ


  người theo thuyết Đê các tơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…