EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cartesian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cartesian
cartesian /kɑ:'ti:zjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuyết Đê các tơ
danh từ
người theo thuyết Đê các tơ
← Xem thêm từ carters
Xem thêm từ cartesian chart →
Từ vựng liên quan
an
art
artesian
c
car
cart
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…