EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artesian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artesian
artesian /ɑ:'ti:sjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
artesian well giếng phun
← Xem thêm từ artery
Xem thêm từ artesian well →
Từ vựng liên quan
a
an
art
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…