EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
artesian well
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
artesian well
artesian well
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giếng phun
← Xem thêm từ artesian
Xem thêm từ artful →
Từ vựng liên quan
a
an
art
artesian
el
ell
si
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…