carpeting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật liệu làm thảm
thảm nói chung
sự mắng nhiếc thậm tệ
He gave me a real carpeting →Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ
* danh từ
vật liệu làm thảm
thảm nói chung
sự mắng nhiếc thậm tệ
He gave me a real carpeting →Anh ta mắng nhiếc tôi thậm tệ