ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carpeted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carpeted


carpet /'kɑ:pit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm thảm
to lay a carpet → trải thảm
  thảm (cỏ, hoa, rêu...)
to be on the carpet
  được đem ra thảo luận, bàn cãi
  bị mắng, bị quở trách
to walk the carpet
  bị mắng, bị quở trách

ngoại động từ


  trải thảm
  (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…