ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carcanet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carcanet


carcanet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ cổ) (nghĩa cổ) vòng ngọc đeo ở cổ tay hay trên đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…