EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carcanet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carcanet
carcanet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ cổ) (nghĩa cổ) vòng ngọc đeo ở cổ tay hay trên đầu
← Xem thêm từ carcajou
Xem thêm từ carcase →
Từ vựng liên quan
an
arc
c
can
cane
car
net
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…