EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capsize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capsize
capsize /kæp'saiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lật úp (thuyền)
động từ
lật úp; úp sấp (thuyền)
← Xem thêm từ capsicums
Xem thêm từ capsized →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
caps
ps
psi
si
size
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…