ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capsize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capsize


capsize /kæp'saiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lật úp (thuyền)

động từ


  lật úp; úp sấp (thuyền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…