EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capsicums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capsicums
capsicum /'kæpsikəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây ớt
quả ớt
← Xem thêm từ capsicum
Xem thêm từ capsize →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
caps
capsicum
cum
ic
ms
ps
psi
si
SIC
sic
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…