EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capitulator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capitulator
capitulator
Phát âm
Ý nghĩa
xem capitulate
← Xem thêm từ capitulations
Xem thêm từ capitulatory →
Từ vựng liên quan
api
at
c
CAP
cap
capitula
it
itu
la
lat
or
pi
pit
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…