ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capitulations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capitulations


capitulation /kə,pitju'leiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
  thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện
  bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…