EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capitulations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capitulations
capitulation /kə,pitju'leiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đầu hàng ((thường) là có điều kiện)
thoả ước, thoả ước có mang điều kiện đầu hàng; điều kiện
bản kê tóm tắt điểm chính (của một vấn đề)
← Xem thêm từ capitulation
Xem thêm từ capitulator →
Từ vựng liên quan
api
at
c
CAP
cap
capitula
capitulation
ion
ions
it
itu
la
lat
lati
on
pi
pit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…