ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Capital widening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Capital widening


Capital widening

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đầu tư chiều rộng (mở rộng vốn)
+ Quá trình tích luỹ VỐN tăng cùng với tốc độ gia tăng LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG để TỶ SỐ VỐN  LAO ĐỘNG không đổi (Xem CAPITAL DEEPENING)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…