ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capitalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capitalise


capitalise /kə'pitəlaiz/ (capitalise) /kə'pitəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tư bản hoá, chuyển thành tư bản; dùng làm vốn
  viết bằng chữ hoa, in bằng chữ hoa
  (nghĩa bóng) lợi dụng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…