ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caparisons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caparisons


caparison /kə'pærisn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tấm phủ lưng ngựa
  đồ trang sức

ngoại động từ


  phủ tấm che lên (lưng ngựa)
  trang sức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…