EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caparison
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caparison
caparison /kə'pærisn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tấm phủ lưng ngựa
đồ trang sức
ngoại động từ
phủ tấm che lên (lưng ngựa)
trang sức
← Xem thêm từ Capacity untilization
Xem thêm từ caparisoned →
Từ vựng liên quan
c
CAP
cap
is
iso
on
pa
par
ri
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…