EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capacitor storage = capacitor store
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capacitor storage = capacitor store
capacitor storage = capacitor store
Phát âm
Ý nghĩa
← Xem thêm từ capacitor constant
Xem thêm từ capacitor store →
Từ vựng liên quan
ac
age
c
CAP
cap
capacitor
ci
cit
it
ITO
or
ora
ore
pa
ra
rag
rage
re
st
storage
store
to
tor
tore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…