EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capaciousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capaciousness
capaciousness /kə'peiʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều
← Xem thêm từ capaciously
Xem thêm từ capacitance →
Từ vựng liên quan
ac
c
CAP
cap
capacious
ci
CIO
iou
ou
pa
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…