EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capaciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capaciously
capaciously
Phát âm
Ý nghĩa
xem capacious
← Xem thêm từ capacious
Xem thêm từ capaciousness →
Từ vựng liên quan
ac
c
CAP
cap
capacious
ci
CIO
iou
ou
pa
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…