ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ capacious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng capacious


capacious /kə'peiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
capacious pockets → túi to
capacious memory → trí nhớ tốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…