EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
capably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
capably
capably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
thành thạo, khéo léo
← Xem thêm từ capableness
Xem thêm từ capacious →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
c
CAP
cap
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…