ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cantabrigian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cantabrigian


cantabrigian /Cantabrigian/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đại học Căm brít

danh từ


  học sinh trường đại học Căm brít; học sinh cũ trường đại học Căm brít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…