EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cantabile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cantabile
cantabile
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ, adj
như hát, giống hát
← Xem thêm từ cantab
Xem thêm từ cantabrigian →
Từ vựng liên quan
ab
an
ant
anta
bi
bile
c
can
cant
cantab
nt
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…