EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canoodling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canoodling
canoodling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mơn trớn; sự vuốt ve
← Xem thêm từ canoodle
Xem thêm từ canopied →
Từ vựng liên quan
an
c
can
in
li
ling
no
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…