ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ canoodle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng canoodle


canoodle /kə'nu:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nựng, âu yếm, mơn trớn, vuốt ve

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…