ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ campuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng campuses


campus /'kæmpəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu sân bãi (của các trường trung học, đại học)
  khu trường sở

Các câu ví dụ:

1. Thirteen Hong Kong universities and academic institutions accused the Chinese-ruled city's leader of undermining freedom of expression amid a row over pro-independence banners appearing on campuses.


Xem tất cả câu ví dụ về campus /'kæmpəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…