EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camp follower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camp follower
camp follower
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thường dân đi theo một đơn vị, thường dân lai vãng ở nơi đóng quân
← Xem thêm từ camp-fire
Xem thêm từ camp-follower →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
c
cam
camp
er
follow
follower
lo
low
lower
mp
ow
owe
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…