ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ follower

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng follower


follower /'fɔlouə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
  người bắt chước, người theo gót
  người tình của cô hầu gái
  môn đệ, môn đồ
  người hầu
  (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn

@follower
  (máy tính) bộ nhắc lại, mắc sao lại, bộ theo dõi
  automatic curve f. bộ sao lại các đường cong tự động
  cam f. bộ sao lại cam
  curve f. bộ theo dõi đường cong

Các câu ví dụ:

1. Moore and Trump labeled Jones a liberal follower of Democratic House of Representatives leader Nancy Pelosi.


Xem tất cả câu ví dụ về follower /'fɔlouə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…