EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camp-chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camp-chair
camp-chair /'kæmp'tʃeə/ (camp-stool) /'kæmpstu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
stool)
/'kæmpstu:l/
danh từ
ghế xếp, ghế gấp
← Xem thêm từ camp-bed
Xem thêm từ camp-fever →
Từ vựng liên quan
ai
air
AM
am
amp
c
cam
camp
ch
cha
chair
ha
hair
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…