EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camp-bed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camp-bed
camp-bed /'kæmp'bed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giường xếp, giường gấp
← Xem thêm từ camp bed
Xem thêm từ camp-chair →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
be
bed
c
cam
camp
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…