EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camerlengo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camerlengo
camerlengo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều camerlengos
(tôn giáo) giáo chủ thị thần
← Xem thêm từ cameration
Xem thêm từ cami-knickers →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
came
en
eng
er
go
me
merle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…