EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cameration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cameration
cameration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chia ô; sự chia ngăn
← Xem thêm từ cameras
Xem thêm từ camerlengo →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
c
cam
came
camera
er
era
ion
me
on
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…