ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calumet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calumet


calumet /'kæljumet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
to smoke the calumet together
  hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…