EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caltrop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caltrop
caltrop /'kæltrəp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chông sắt (có bốn mũi)
(thông tục) cây củ ấu ((cũng) water caltrop)
← Xem thêm từ calque
Xem thêm từ calumet →
Từ vựng liên quan
alt
c
cal
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…