EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calumets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calumets
calumet /'kæljumet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ Bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình)
to smoke the calumet together
hút chung một tẩu; thân thiện giao hảo với nhau
← Xem thêm từ calumet
Xem thêm từ calumniate →
Từ vựng liên quan
alu
alum
c
cal
calumet
me
met
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…