EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calisthenics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calisthenics
calisthenics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn thể dục mềm dẻo
← Xem thêm từ calisthenic
Xem thêm từ calix →
Từ vựng liên quan
c
cal
calisthenic
en
he
hen
ic
is
li
list
ni
st
sth
sthenic
the
then
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…