ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calix


calix /'kæliks/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ số nhiều calices
/'kælisi:z/
  (giải phẫu) khoang hình cốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…