EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caesium cathode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caesium cathode
caesium cathode
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) âm cực phủ xêzi
← Xem thêm từ caesium
Xem thêm từ caesiums →
Từ vựng liên quan
at
c
caesium
cat
cathode
ho
hod
od
ode
si
tho
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…