EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caesium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caesium
caesium /'si:zjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) xezi
@caesium
(Tech) xêsi (Cs)
← Xem thêm từ caesious
Xem thêm từ caesium cathode →
Từ vựng liên quan
c
si
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…